Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câm họng
[câm họng]
|
to remain/keep silent; to fall silent; to keep a still tongue in one's head
To silence; to tongue-tie; to reduce somebody to silence; to tie somebody's tongue; to shut somebody up
Từ điển Việt - Việt
câm họng
|
động từ
đành phải không cãi lại được
ông ấy nói phải anh ta đành câm họng
từ ra lệnh người dưới không được nói nữa
chúng mày câm họng lại, ra khỏi nhà ngay