Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cáo ốm
[cáo ốm]
|
to allege/pretend illness as an excuse
To swing the lead; to malinger