Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cái giá phải trả
[cái giá phải trả]
|
price
That's the price you have to pay for your fame/success; That's the price paid for your fame/success; That's the penalty for your fame/success