Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cách điện
[cách điện]
|
insulated
Insulated screwdriver
Insulator
Chuyên ngành Việt - Anh
cách điện
[cách điện]
|
Tin học
insulation, isolation
Vật lý
electrical insulation
Xây dựng, Kiến trúc
electrical insulation
Từ điển Việt - Việt
cách điện
|
động từ
ngăn không cho dòng điện chạy qua
sứ cách điện; nhựa cách điện