Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá voi
[cá voi]
|
whale
Blubber
Whaleboat; whaler
Ten facts about whales
Chuyên ngành Việt - Anh
cá voi
[cá voi]
|
Kỹ thuật
whale
Sinh học
whale
Từ điển Việt - Việt
cá voi
|
danh từ
động vật có vú ở biển, rất to, có loài dài hơn 30 mét, nặng 150 tấn, thân giống con cá, có vây ngực, vây đuôi