Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
càu cạu
[càu cạu]
|
tính từ
Glowering, surly-looking; dissatisfied, discontent
a glowering face
to look surly
Từ điển Việt - Việt
càu cạu
|
tính từ
có vẻ bực dọc
mắt nhìn càu cạu