Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấp bách
[cấp bách]
|
urgent; pressing; exigent
Urgent requirements
Updating the ledgers is the most urgent task
Từ điển Việt - Việt
cấp bách
|
tính từ
cần giải quyết ngay
nhu cầu cấp bách; cứu chữa kịp thời các tình huống cấp bách
căng thẳng, gay go, phải hành động gấp
tình thế cấp bách; tăng cường các biện pháp cấp bách ngăn chặn dịch cúm