Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có kinh
[có kinh]
|
to have a period; to get the curse; to be unwell; to menstruate
How long have you been having your periods?
I haven't had a period for three months
That girl starts to menstruate
To menstruate regularly; One's periods are regular
Từ điển Việt - Việt
có kinh
|
tính từ
thời kỳ có kinh nguyệt
tháng này tôi có kinh muộn