Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bịa
[bịa]
|
to invent; to fabricate; to make up; to think up; to concoct; to cook up; to dream up
That pretext has been invented to justify the refusal
That is a pure fabrication
He doesn't know what else he can think/dream up to keep her amused
Từ điển Việt - Việt
bịa
|
động từ
đặt ra chuyện như có thật trong thực tế
bịa cớ để từ chối; bịa chuyện cho vui