Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
búp
[búp]
|
danh từ.
Bud, shoot.
the tea plant shoots out buds
a lotus bud
Tapered form
fingers tapered like a bamboo shoot
(Fr; boucle) curl, ringlet, lock (of hair)
Từ điển Việt - Việt
búp
|
danh từ
chồi, lá non của cây
chè ra búp
nụ hoa sắp nở
búp sen
vật có hình thon, nhọn đầu
Búp len; ngón tay búp măng