Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bôi
[bôi]
|
động từ.
to apply, smear, coat (a thin layer of)
to apply merbromin.
to apply oil, to oil
to apply glue on paper, to spread glue on paper
to apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
a medicine for external use only
to do perfunctorily, to do by halves; to do carelessly
to do one's work by halves
to contrive (cái không cần thiết)
to erase, to rub out (bảng đen)
to smear the good name of, to put a stain on, besmirch, sully, soil; dishonour
Từ điển Việt - Việt
bôi
|
động từ
xoa một lớp mỏng trên bề mặt
bôi hồ dán giấy; bôi thuốc
bày vẽ việc không cần thiết
chớ có bôi nữa, mệt lắm rồi
làm không đến nơi đến chốn
không làm được lại bôi ra đấy ai mà dọn