Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bênh
[bênh]
|
động từ (cũng) binh
to prize up
to prize up a rock with a lever
to tilt
an end of the board was tilted
to take sides with, protect, defend, take the side of, take the part of somebody, take up the cause of somebody, stand up for somebody
the mother took sides with her child
to staunchly take sides with one another
Từ điển Việt - Việt
bênh
|
động từ
vật nặng được nâng chếch lên
dùng đòn bênh kiện hàng; bênh một đầu phiến gỗ
che chở
bênh nhau chằm chặp