Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buổi trưa
[buổi trưa]
|
noontime; midday; afternoon
To be asleep all afternoon; To sleep all afternoon