Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồn vui lẫn lộn
[buồn vui lẫn lộn]
|
to have mixed feelings
bittersweet
Bittersweet memories