Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brood
[bru:d]
|
danh từ
lứa, ổ (gà con, chim con...)
một lứa gà con
đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
con cái, lũ con
nội động từ
ấp (gà)
suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
brood
[bru:d]
|
Hoá học
ổ, lứa || ấp
Kỹ thuật
bầy, đàn
Sinh học
lứa ấp
Từ điển Anh - Anh
brood
|

brood

brood (brd) noun

1. The young of certain animals, especially a group of young birds or fowl hatched at one time and cared for by the same mother.

2. The children in one family.

verb

brooded, brooding, broods

 

verb, transitive

1. To sit on or hatch (eggs).

2. To protect (young) by or as if by covering with the wings.

verb, intransitive

1. To sit on or hatch eggs.

2. To hover envelopingly; loom.

3. a. To be deep in thought; meditate. b. To focus the attention on a subject persistently and moodily; worry: brooded over the insult for several days. c. To be depressed.

adjective

Kept for breeding: a brood hen; a brood mare.

[Middle English, from Old English brōd.]

broodʹingly adverb

Synonyms: brood, dwell, fret, mope, stew, worry. The central meaning shared by these verbs is "to turn over in the mind moodily and at length": brooding about his decline in popularity; dwelled on her defeat; fretting over the loss of their jobs; moping about his illness; stewing over her upcoming trial; worrying about the unpaid bills. See also synonyms at flock1.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brood
|
brood
brood (n)
  • young, litter, issue, family, clutch
  • children, offspring, family, progeny, kids
  • brood (v)
    ruminate, worry, mope, dwell on, fret, agonize