Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brim
[brim]
|
danh từ
miệng (bát, chén, cốc)
vành (mũ)
đầy ắp, đầy phè
động từ
( to brim with something ) là hoặc trở nên đầy ắp
một cái ca đầy ắp cà phê
mắt đẫm lệ
đội bóng đầy tin tưởng trước trận đấu
( to brim over with something ) tràn đầy; tràn trề
cốc đầy tràn bia
tràn đầy phấn chấn, hạnh phúc, vui sướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brimming
|
brimming
brimming (adj)
bursting, teeming, overflowing, packed, filled, crammed