Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brilliancy
['briljənsi]
|
Cách viết khác : brilliance ['briljəns]
như brilliance
Từ điển Anh - Anh
brilliancy
|

brilliancy

brilliancy (brĭlʹyən-sē) noun

Brilliance, as of intellect or artistic performance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brilliancy
|
brilliancy
brilliancy (n)
brilliance, brightness, vividness, luminosity, radiance, intensity
antonym: dullness