Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brilliance
['briljəns]
|
Cách viết khác : brilliancy ['briljənsi]
danh từ
sự sáng chói; sự rực rỡ
sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
Từ điển Anh - Anh
brilliance
|

brilliance

brilliance (brĭlʹyəns) noun

1. The state or quality of being brilliant, as: a. Extreme brightness. b. Exceptional clarity and agility of intellect or invention.

2. Splendor; magnificence.

3. Music. Sharpness and clarity of tone.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brilliance
|
brilliance
brilliance (n)
  • brightness, brilliancy, intensity, vividness, luminosity, radiance, luster, shine
    antonym: dullness
  • braininess, wisdom, smartness, cleverness, intelligence, genius, talent, skill, virtuosity, ability, smarts (US, informal)
    antonym: stupidity