Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
briefly
['bri:fli]
|
phó từ
trong một thời gian ngắn
anh ta ngưng lại một chút rồi mới tiếp tục
bằng vài từ, ngắn gọn
nói ngắn gọn, anh bị sa thải!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
briefly
|
briefly
briefly (adv)
  • fleetingly, for a short time, temporarily, momentarily, for a split second, for a moment
    antonym: permanently
  • in a few words, in brief, concisely, succinctly, pithily, sketchily
    antonym: at length