Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brew
['bru:]
|
danh từ
sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
mẻ rượu bia
chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
rượu đậm và ngon
ngoại động từ
chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
chế rượu bia
pha trà
(nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ( (thường) việc xấu)
bày mưu làm điều ác
nội động từ
chế rượu; pha trà
(nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
cơn dông đang kéo đến
đang được chuẩn bị, đang được trù tính
một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
mình làm, mình chịu
Chuyên ngành Anh - Việt
brew
['bru:]
|
Hoá học
nấu, pha
Kỹ thuật
nấu, pha
Sinh học
nấu, pha
Từ điển Anh - Anh
brew
|

brew

brew (br) verb

brewed, brewing, brews

 

verb, transitive

1. To make (ale or beer) from malt and hops by infusion, boiling, and fermentation.

2. To make (a beverage) by boiling, steeping, or mixing various ingredients: brew tea.

3. To concoct; devise: brew a plot to overthrow the government.

verb, intransitive

1. To make ale or beer as an occupation.

2. To be imminent; impend: "storms brewing on every frontier" (John Dos Passos).

noun

1. a. A beverage made by brewing. b. A serving of such a beverage.

2. Something produced as if by brewing; a mix: Their politics were a strange brew of idealism and self-interest.

 

[Middle English brewen, from Old English brēowan.]

brewʹage noun

brewʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brew
|
brew
brew (n)
  • drink, beverage (formal), potion, infusion, cocktail, swill
  • mixture, mix, blend, combination, concoction, cocktail
  • brew (v)
  • prepare, make, steep, infuse, ferment, concoct, distill
  • develop, loom, threaten, grow, blow up, gather force