Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brevet
['brevit]
|
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương)
cấp hàm
hàm thiếu tá (mà vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm cho một sĩ quan (mà không tăng lương)
Từ điển Anh - Anh
brevet
|

brevet

brevet (brə-vĕtʹ, brĕvʹĭt) noun

Abbr. brev., bvt.

A commission promoting a military officer in rank without an increase in pay.

verb, transitive

brevetted or breveted, brevetting or breveting, brevets or brevets

To promote by brevet.

[Middle English, official letter, from Anglo-Norman diminutive of bref, letter, from Latin brevis, short. See brief.]

brevetʹcy (brə-vĕtʹsē) noun