Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breathing
['bri:ðiη]
|
danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở
hơi gió thoảng
(ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi
tính từ
trông như sống, sinh động
bức tượng trông như sống
Chuyên ngành Anh - Việt
breathing
['bri:ðiη]
|
Kỹ thuật
sự thông khí; sự xả khí
Xây dựng, Kiến trúc
sự thông khí; sự xả khí
Từ điển Anh - Anh
breathing
|

breathing

breathing (brēʹthĭng) noun

1. a. The act or process of respiration. b. A single breath.

2. The time required to take one's breath.

3. a. Either of two marks used in Greek to indicate aspiration of an initial vowel or diphthong () or the absence of such aspiration (). b. The presence or absence of aspiration indicated by these marks.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breathing
|
breathing
breathing (adj)
living, alive, conscious, sentient, aware
breathing (n)
inhalation, exhalation, panting, gasping, puffing, blowing