Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouquet
['bukei]
|
danh từ
bó hoa
hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
rau thơm
Chuyên ngành Anh - Việt
bouquet
['bukei]
|
Hoá học
hương vị
Kỹ thuật
bó hoa
Sinh học
bó hoa
Từ điển Anh - Anh
bouquet
|

bouquet

bouquet (bō-kāʹ, b-) noun

1. A cluster of flowers; a nosegay.

2. The fragrance typical of a wine or liqueur.

 

[French, from Old French bosquet, thicket diminutive of bosc, forest, of Germanic origin.]

Synonyms: bouquet, nosegay, posy. The central meaning shared by these nouns is "a bunch of cut flowers": a bouquet of roses; a bride carrying a nosegay of lilies of the valley; gathered a posy of violets. See also synonyms at fragrance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bouquet
|
bouquet
bouquet (n)
bunch, spray, posy