Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
born-again
['bɔ:n,ə'gen]
|
tính từ
theo đạo Cơ đốc phúc âm
tín đồ được cải đạo theo Cơ đốc giáo
Từ điển Anh - Anh
born-again
|

born-again

born-again (bôrnʹə-gĕn) adjective

1. a. Of, relating to, or being a person who has made a conversion or has renewed a commitment to Jesus Christ as his or her personal savior: a born-again Christian. b. Of or relating to evangelical Christianity: born-again evangelism.

2. Characterized by renewal, resurgence, or return: born-again patriotism; a born-again fiscal conservative.

 

[From born again in John 3:3 and 3:7.]

bornʹ-again or bornʹ-againer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
born-again
|
born-again
born-again (adj)
enthusiastic, avid, fervid, passionate, revitalized, reinvigorated, reborn, zealous