Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boisterous
['bɔistərəs]
|
tính từ
hung dữ, dữ dội
cơn gió dữ dội
náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Từ điển Anh - Anh
boisterous
|

boisterous

boisterous (boiʹstər-əs, -strəs) adjective

1. Rough and stormy; violent.

2. Loud, noisy, and lacking in restraint or discipline. See synonyms at vociferous.

 

[Middle English boistres, variant of boistous, rude, rough, perhaps from Old French boisteus, lame, limping, from boiste, knee joint.]

boisʹterously adverb

boisʹterousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boisterous
|
boisterous
boisterous (adj)
energetic, active, animated, rowdy, unruly, noisy, overexcited, over-the-top (informal)
antonym: placid