Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bodkin
['bɔdkin]
|
danh từ
cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
cái cặp tóc
dao găm
người bị ép vào giữa hai người khác
bị ngồi ép vào giữa
Từ điển Anh - Anh
bodkin
|

bodkin

bodkin (bŏdʹkĭn) noun

1. A small, sharply pointed instrument for making holes in fabric or leather.

2. A blunt needle for pulling tape or ribbon through a series of loops or a hem.

3. A long hairpin, usually with an ornamental head.

4. Printing. An awl or pick for extracting letters from set type.

5. A dagger or stiletto.

 

[Middle English boidekin.]