Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bluff
[blʌf]
|
tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè
danh từ
dốc đứng
lời lừa gạt; lời bịp bợm
sự tháu cáy (bài xì)
bắt tháu cáy của ai
động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
tháu cáy
Chuyên ngành Anh - Việt
bluff
[blʌf]
|
Kỹ thuật
dốc đứng, vách đứng, bờ cao dốc đứng
Xây dựng, Kiến trúc
dốc đứng, vách đứng, bờ cao dốc đứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bluff
|
bluff
bluff (adj)
plain-spoken, cheery, loud, hearty, forthright, no-nonsense, outspoken, direct, blunt
bluff (n)
  • cliff, headland, hillside, hill, mound, height
  • sham, trick, con, pretense, fake, lie, deceit, ruse
  • bluff (v)
    scam (slang), trick, con, fake, lie, pretend, deceive, pass off, blag (UK, informal)