Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blotchy
['blɔt∫i]
|
Cách viết khác : blotched [blɔt∫t]
như blotched
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blotchy
|
blotchy
blotchy (adj)
mottled, blemished, marked, spotty, spotted, dappled, discolored, freckled, reddened, red
antonym: plain