Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blotched
[blɔt∫t]
|
Cách viết khác : blotchy ['blɔt∫i]
tính từ
có vết bẩn, đầy vết bẩn