Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blighty
['blaiti]
|
danh từ
(quân sự), (từ lóng) nước Anh
nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)