Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blessing
['blesiη]
|
danh từ
phúc lành
kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
thật may mắn quá!
chuyện không may mà lại hoá may
Từ điển Anh - Anh
blessing
|

blessing

blessing (blĕsʹĭng) noun

1. The act of one that blesses.

2. A short prayer said before or after a meal.

3. Something promoting or contributing to happiness, well-being, or prosperity; a boon.

4. Approbation; approval: This plan has my blessing.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blessing
|
blessing
blessing (n)
  • consecration, sanctification, benediction, dedication
  • approval, sanction, permission, go-ahead (informal), consent, approbation
    antonym: veto
  • lucky thing, good thing, miracle, piece of good fortune, stroke of luck, godsend, boon
    antonym: disaster