Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blessed
['blesid]
|
tính từ
thần thánh; thiêng liêng
lễ ban thánh thể, thánh lễ
hạnh phúc, sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
thằng ranh con quỷ quái
danh từ
( Thiên chúa giáo) ( the blessed ) chân phước; á thánh
Từ điển Anh - Anh
blessed
|

blessed

blessed (blĕsʹĭd) also blest (blĕst) adjective

1. a. Worthy of worship; holy. b. Held in veneration; revered.

2. Blessed Roman Catholic Church. Used as a title before the name of one who has been beatified.

3. Bringing happiness, pleasure, or contentment.

4. blessed Used as an intensive: I don't have a blessed dime.

blessʹedly adverb

blessʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blessed
|
blessed
blessed (adj)
  • holy, sacred, sanctified, hallowed, consecrated, set apart
    antonym: profane
  • welcome, providential, lucky, fortunate, pleasant, happy
    antonym: unfortunate