Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bleak
[bli:k]
|
tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
sườn đồi dãi gió
danh từ
(động vật học) cá mương Âu
Chuyên ngành Anh - Việt
bleak
[bli:k]
|
Hoá học
cá nhàng, cá đảnh
Kỹ thuật
cá thiểu
Sinh học
cá nhàng, cá đảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bleak
|
bleak
bleak (adj)
  • unwelcoming, austere, miserable, drab, dreary, depressing, desolate, uninviting, lonely, isolated, dismal
    antonym: friendly
  • hopeless, unpromising, gloomy, doubtful, futile, grim
    antonym: promising
  • cold, harsh, wintry, cheerless, miserable, bitter, chilling, biting
    antonym: warm
  • forlorn, miserable, dejected, disheartened, downhearted, hopeless, sorrowful, sad, despairing, despondent, dour, depressing, funereal
    antonym: cheerful