Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biển
[biển]
|
sea
Sea fish; Saltwater fish
Seagoing vessel
A sea of people was attending the meeting
A sea of rice plants
English Channel: Narrow sea, western Europe, separating France and Great Britain
marine; maritime; nautical
sign; plate
Door plate
Number plate; license plate
Chuyên ngành Việt - Anh
biển
[biển]
|
Sinh học
sea
Từ điển Việt - Việt
biển
|
danh từ
vùng nước mặn chiếm phần lớn bề mặt Trái Đất
nước biển
phần nước mặn ở ven đại lục
biển Đông
mặt phẳng của tấm gỗ, sắt...trên có chữ, hình vẽ đặt ở chỗ mọi người dễ thấy
biển hiệu cửa hàng; biển số nhà
số lượng lớn
biển lúa; biển người