(bất qui tắc) ngoại động từ bound trói, buộc, bỏ lại
trói tay, trói chân
bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
ký hợp đồng học nghề
ký hợp đồng học nghề
ràng buộc
tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
bị ràng buộc bởi lời thề
chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
chấp nhận giá cả mua bán
làm táo bón (đồ ăn)
băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
đầu tết vòng hoa nguyệt quế
(bất qui tắc) nội động từ bound kết lại với nhau, kết thành khối rắn
đất sét rắn lại khi đem nung
(kỹ thuật) kẹt (các bộ phận trong máy)
táo bón
băng bó (vết thương)
đóng (nhiều quyển sách) thành một tập
danh từ
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
(âm nhạc) dấu nối
chuyện phiền nhiễu rắc rối