Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bill of lading
|
thành ngữ bill
(hàng hải) ( số nhiều là bills of lading ) (viết tắt) là B/L danh sách ghi chi tiết hàng hoá trên một chiếc tàu chở hàng; vận đơn
Chuyên ngành Anh - Việt
bill of lading
|
Kinh tế
vận đơn
Kỹ thuật
vận đơn
Từ điển Anh - Anh
bill of lading
|

bill of lading

bill of lading (bĭl ŭv lĀʹdĭng) noun

Abbr. B/L

A document issued by a carrier to a shipper, listing and acknowledging receipt of goods for transport and specifying terms of delivery.