Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
big shot
['big'∫ɔt]
|
Cách viết khác : big bug ['big'bʌg]
như big bug
Từ điển Anh - Anh
big shot
|

big shot

big shot noun

Slang.

An important or influential person.

bigʹshot or bigʹ-shot (bĭg shŏt) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
big shot
|
big shot
big shot (n)
bigwig (informal), key player, major player, VIP, big wheel (informal), big cheese (slang dated)
antonym: nobody