Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bia mộ
[bia mộ]
|
headstone; tombstone; gravestone
I'll have his name engraved/inscribed on the tombstone