Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bi quan
[bi quan]
|
pessimistic
A pessimistic attitude
To have a pessimistic view of life; to view life with a pessimistic eye; to take a gloomy view of things; to look on the dark side of things
The situation was pessimistic, the situation was critical
Pessimist
Từ điển Việt - Việt
bi quan
|
tính từ
cách nhìn tiêu cực, không tin ở tương lai
thái độ bi quan; người bi quan
tuyệt vọng; không còn cách cứu vãn
tình hình rất bi quan