Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biệt tài
[biệt tài]
|
danh từ.
special talent, special talent for; speciality
tính từ
specially gifted
a specially gifted mathematician
Từ điển Việt - Việt
biệt tài
|
danh từ
tài năng đặc biệt
vẽ tranh biếm hoạ là biệt tài của anh ấy
tính từ
có biệt tài
nhà vật lí học biệt tài