Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu đồng tình
[biểu đồng tình]
|
động từ
to show one's approval, to show one's support, express agreement
everyone looked at him as if to show their approval
Từ điển Việt - Việt
biểu đồng tình
|
động từ
tỏ ý tán thành
mọi người đều biểu đồng tình với vấn đề anh ta nêu ra