Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beta
['bi:tə]
|
danh từ
bê-ta (chữ cái Hy lạp)
hơn loại hai một ít
kém loại hai một ít
Chuyên ngành Anh - Việt
beta
['bi:tə]
|
Kỹ thuật
beta
Toán học
beta
Từ điển Anh - Anh
beta
|

beta

beta (bĀʹtə, bēʹ-) noun

1. The second letter of the Greek alphabet.

2. The second item in a series or system of classification.

3. A mathematical measure of the sensitivity of rates of return on a portfolio or a given stock compared with rates of return on the market as a whole. A high degree of such sensitivity indicates moderate or high price volatility.

4. Physics. a. A beta particle. b. A beta ray.

5. Chemistry. a. The second position from a designated carbon atom in an organic molecule at which an atom or a radical may be substituted. b. An isomeric variation of a chemical compound. Used in combination: beta-estradiol.

 

[Greek bēta, from Canaanite bêt, house. See beth.]