Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benign
[bi'nain]
|
Cách viết khác : benignant [bi'nignənt]
tính từ
lành; tốt; nhân từ
ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
bướu lành
Chuyên ngành Anh - Việt
benign
[bi'nain]
|
Kỹ thuật
ôn hoà (khí hậu); tốt, màu mỡ (đất)
Sinh học
lành tính
Xây dựng, Kiến trúc
ôn hoà (khí hậu); tốt, màu mỡ (đất)
Từ điển Anh - Anh
benign
|

benign

benign (bĭ-nīnʹ) adjective

1. Of a kind and gentle disposition.

2. Showing gentleness and mildness. See synonyms at kind1.

3. Tending to exert a beneficial influence; favorable: the benign influence of pure air. See synonyms at favorable.

4. Medicine. Of no danger to health; not recurrent or progressive; not malignant: a benign tumor.

 

[Middle English benigne, from Old French, from Latin benignus.]

benignʹly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benign
|
benign
benign (adj)
kind, benevolent, caring, kindly, gentle, nonthreatening, compassionate
antonym: malignant