Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bem
|
viết tắt
huy chương đế chế Anh ( British Empire Medal )
Từ điển Việt - Anh
bem
[bem]
|
(slang) short for
danh từ
secret
to let out a secret
to keep secrets
a secret underground
Từ điển Việt - Việt
bem
|
danh từ
hai chữ B.M của "bí mật", bí mật của nhà nước...
giữ bem; hầm bem