Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belly
['beli]
|
danh từ
bụng; dạ dày
bụng đói
kiến bò bụng, đói
bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)
(tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
động từ
(thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bellying
|
Kỹ thuật
sự lồi, sự phình, sự vồng
Xây dựng, Kiến trúc
sự lồi, sự phình, sự vônggf