Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belief
[bi'li:f]
|
danh từ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
tin tưởng ở cái gì
tin tưởng ở ai
tín ngưỡng
tự do tín ngưỡng
không thể tin được
theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
cảm thấy tin tưởng rằng
bệnh nhân đến bệnh viện với niềm tin rằng mình sẽ được chữa khỏi căn bệnh mãn tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beliefs
|
beliefs
beliefs (n)
politics, principles, opinions, views, theory, philosophy, dogma