Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belie
[bi'lai]
|
ngoại động từ
gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm
thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh
không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)
không giữ lời hứa
nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai
lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belie
|
belie
belie (v)
contradict, disprove, give the lie to, call into question, deny, oppose
antonym: confirm