Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
behoof
[bi'hu:f]
|
thành ngữ
(từ cổ) vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
Từ điển Anh - Anh
behoof
|

behoof

behoof (bĭ-hfʹ) noun

Benefit; advantage: a sitting room that had been converted to a bedroom on my behoof.

[Middle English bihove, from Old English behōf.]