Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
befall
[bi'fɔ:l]
|
động từ bất quy tắc befell ; befallen
xảy đến, xảy ra
dù đã có xảy ra cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
befall
|
befall
befall (v)
happen, occur, take place, come about, transpire, come to pass (archaic or literary), ensue