Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bedding
['bediη]
|
danh từ
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
nền, lớp dưới cùng
(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
ổ rơm cho súc vật
cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn
Chuyên ngành Anh - Việt
bedding
['bediη]
|
Kỹ thuật
sự phân vỉa, sự phân lớp; lớp lót; thế nằm
Sinh học
lên luống
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân vỉa, sự phân lớp; lớp lót; thế nằm
Từ điển Anh - Anh
bedding
|

bedding

bedding (bĕdʹĭng) noun

1. Bedclothes.

2. Material, especially straw, on which animals sleep.

3. A bottom layer; a foundation.

4. Geology. Stratification of rocks into beds.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bedding
|
bedding
bedding (n)
bedclothes, bedcovers, bed linen, sheet, blanket, comforter, quilt, eiderdown, duvet, covers